Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặc niệm
[mặc niệm]
|
to pay homage to somebody's memory
A minute's silence in memory of one's leader
To stay some time in silent contemplation at somebody's grave; To meditate beside somebody's grave